Dưới đây là một danh sách các thuật ngữ chạy bộ phổ biến, được sắp xếp theo chủ đề:
Tốc độ và cường độ
Pace:
Tốc độ chạy, được tính bằng thời gian chạy hết 1km hoặc 1 dặm.
Cadence:
Nhịp bước chạy, được tính bằng số bước chân mà người chạy thực hiện trong một phút.
Tempo run:
Chạy tempo, là một phương pháp chạy với tốc độ cao hơn tốc độ chạy bình thường.
Fartlek:
Chạy biến tốc, là một phương pháp chạy kết hợp các đoạn chạy với tốc độ khác nhau.
Interval training:
Chạy interval, là một phương pháp chạy kết hợp các đoạn chạy với cường độ khác nhau.
Hill training:
Chạy leo dốc, là một phương pháp chạy tập trung vào việc tăng cường sức mạnh của cơ bắp chân và cơ đùi.
Kỹ thuật chạy
Form:
Tư thế chạy, là cách người chạy đặt chân xuống đất và di chuyển.
Foot strike:
Cách tiếp đất của chân, có thể là tiếp đất bằng gót chân, tiếp đất bằng mũi chân hoặc tiếp đất bằng cả hai chân.
Arm swing:
Động tác vung tay khi chạy, giúp người chạy giữ thăng bằng và tạo đà.
Breathing:
Cách thở khi chạy, giúp người chạy cung cấp đủ oxy cho cơ thể.
Chuẩn bị và phục hồi
Warming up:
Khởi động, là các bài tập giúp cơ thể làm nóng và sẵn sàng cho việc chạy bộ.
Cooling down:
Làm nguội, là các bài tập giúp cơ thể thư giãn và phục hồi sau khi chạy bộ.
Stretching:
Giãn cơ, là các bài tập giúp tăng cường độ dẻo dai của cơ bắp.
Cross-training:
Tập luyện chéo, là các bài tập kết hợp với chạy bộ để tăng cường sức mạnh và sức bền.
Taper:
Giảm tải, là giai đoạn giảm cường độ tập luyện trước khi tham gia một cuộc đua.
Công cụ và phụ kiện
Giày chạy bộ:
Là loại giày được thiết kế dành riêng cho chạy bộ, giúp nâng đỡ và bảo vệ bàn chân và khớp.
Quần áo chạy bộ:
Là loại quần áo được thiết kế dành riêng cho chạy bộ, giúp người chạy thoải mái và dễ chịu khi chạy.
Đồng hồ GPS:
Giúp người chạy theo dõi tốc độ, quãng đường và nhịp tim.
Nước uống:
Giúp người chạy bù nước và điện giải.
Đồ ăn nhẹ:
Giúp người chạy bổ sung năng lượng.
Cộng đồng chạy bộ
Giải chạy bộ:
Là một cuộc thi chạy bộ thường được tổ chức ở các địa điểm khác nhau.
Cộng đồng chạy bộ:
Là một nhóm người cùng yêu thích chạy bộ, thường xuyên tập luyện và thi đấu với nhau.
Ngoài ra, còn có một số thuật ngữ khác liên quan đến chạy bộ, chẳng hạn như:
Jogging:
Chạy bộ thư giãn, với tốc độ chậm và dễ chịu.
Running:
Chạy bộ, với tốc độ nhanh hơn jogging.
Marathon:
Chạy marathon, là một cuộc đua chạy bộ đường trường có cự ly 42,195km.
Half marathon:
Chạy half marathon, là một cuộc đua chạy bộ đường trường có cự ly 21,097km.
10K:
Chạy 10K, là một cuộc đua chạy bộ đường trường có cự ly 10km.
5K:
Chạy 5K, là một cuộc đua chạy bộ đường trường có cự ly 5km.
Hy vọng danh sách này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các thuật ngữ trong chạy bộ.